Có 2 kết quả:
木管乐器 mù guǎn yuè qì ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ • 木管樂器 mù guǎn yuè qì ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
mù guǎn yuè qì ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
woodwind instrument
Bình luận 0
mù guǎn yuè qì ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
woodwind instrument
Bình luận 0